Việt
Giá treo
tay đòn
cò gánh
tay lắc
tay gạt
Anh
swing arm
oscillating arm
swinging arm
Đức
Schwinge
Schwinghebel
Federbogen
Schwinggreifer
Schwenkhebel
Pháp
pince de transporteur
bras mobile
swing arm /ENG-MECHANICAL/
[DE] Schwinggreifer
[EN] swing arm
[FR] pince de transporteur
oscillating arm,swing arm,swinging arm /ENG-MECHANICAL/
[DE] Schwenkhebel; Schwinghebel
[EN] oscillating arm; swing arm; swinging arm
[FR] bras mobile
Federbogen /m/CNSX/
[VI] tay lắc, tay gạt (thiết bị gia công chất dẻo)
[VI] Giá treo, tay đòn
[VI] cò gánh