Việt
Còi báo động
tín hiệu nghe được
Anh
Signal horn
alarm horn
Signal/alarm horn
auditory signal
Đức
Signalhorn
Alarmsirene
Signalhorn mit eigener Spannungsversorgung
Còi báo động với nguồn điện riêng,
… Demontage des Innenraumsensors/Signalhorns
Tháo bộ cảm biến trong cabin/còi báo động,
Akustischer Alarm über eine separate Alarmsirene mit eigener Spannungsversorgung
Báo động âm thanh với một còi báo động riêng dùng nguồn điện riêng
Alarmsirene /f/KTA_TOÀN/
[EN] auditory signal
[VI] còi báo động, tín hiệu nghe được
[EN] signal horn, alarm horn
[VI] Còi báo động
[EN] Signal/alarm horn