TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có đường

có đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dính đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

có đường

 saccharated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

có đường

Zuckerglasur

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuckerhaltig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuckerig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuckrig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Vergleichs-querschnitt mit Nennweite

Tiết diện so sánh có đường kính lỗ danh định

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Sauerstoffschlauch hat bei gleichem Außendurchmesser eine kleinere lichte Weite als der Acetylenschlauch.

Ống hơi oxy có đường kính ngoài như ống hơi acetylen nhưng có đường kính trong nhỏ hơn.

Große Durchmesser für große Bremsscheiben

Có đường kính lớn cho đĩa phanh lớn

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Dichtleiste

Có đường viền

ohne Dichtleiste

Không có đường viền

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zuckerglasur,zuckerhaltig /(Adj.)/

ngọt; có đường;

zuckerig,zuckrig /(Adj.)/

có đường; dính đường;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 saccharated /y học/

có đường