Việt
có đường
ngọt
dính đường
Anh
saccharated
Đức
Zuckerglasur
zuckerhaltig
zuckerig
zuckrig
Vergleichs-querschnitt mit Nennweite
Tiết diện so sánh có đường kính lỗ danh định
Der Sauerstoffschlauch hat bei gleichem Außendurchmesser eine kleinere lichte Weite als der Acetylenschlauch.
Ống hơi oxy có đường kính ngoài như ống hơi acetylen nhưng có đường kính trong nhỏ hơn.
Große Durchmesser für große Bremsscheiben
Có đường kính lớn cho đĩa phanh lớn
Dichtleiste
Có đường viền
ohne Dichtleiste
Không có đường viền
Zuckerglasur,zuckerhaltig /(Adj.)/
ngọt; có đường;
zuckerig,zuckrig /(Adj.)/
có đường; dính đường;
saccharated /y học/