TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có đặc quyền

có đặc quyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được ưu đãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban đặc quyền.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có đặc ân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có đặc lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được ưu đãi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

có đặc quyền

Vorzugsstellung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

privilegieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bevorrechtet

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

privilegiert

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorzugsstellung /f =, -en/

đ|a vị, vị trí] có đặc quyền, được ưu đãi; Vorzugs

privilegieren /vt/

có đặc quyền, ban đặc quyền.

bevorrechtet /a/

có đặc quyền, có đặc ân, có đặc lợi, được ưu đãi.

privilegiert /a/

có đặc quyền, có đặc ân, có đặc lợi, được ưu đãi.