Vorzugsstellung /f =, -en/
đ|a vị, vị trí] có đặc quyền, được ưu đãi; Vorzugs
privilegieren /vt/
có đặc quyền, ban đặc quyền.
bevorrechtet /a/
có đặc quyền, có đặc ân, có đặc lợi, được ưu đãi.
privilegiert /a/
có đặc quyền, có đặc ân, có đặc lợi, được ưu đãi.