Die Oberfläche von Aluminium bildet eine dichte Oxidschicht, die einen hohen elektrischen Widerstand hat. |
Bề mặt của nhôm hình thành một lớp oxide nhôm dày có điện trở cao. |
So hat z.B. Kupfer bei 1 m Leiterlänge und 1 mm2 Leiterquerschnittsfläche einen Widerstand von 0,0178 O. |
Thí dụ: một dây đồng dài 1 m, tiết diện 1 mm2 có điện trở 0,0178 Ω. |
Jeder Stromkreis hat einen Widerstand unterschiedlicher Größe (nur Leitung, R1, R2, R3). Sie bewirken in jedem Stromkreis einen anderen Spannungsabfall von z.B. 0 V bei widerstandsfreier Leitung, 1,3 V bei R1, 2,7 V bei R2 und 4 V bei R3. |
Mỗi mạch có điện trở với trị số khác nhau (chỉ có đường dây, R1, R2, R3) và tạo ra trong mỗi mạch một sự giảm điện thế khác nhau thí dụ từ 0 V cho dây không có điện trở, 1,3 V cho R1, 2,7 V cho R2 và 4 V cho R3. |
Diese hat an der Oberfläche einen höheren spezifischen Widerstand als das innenliegende Rückleitermaterial. |
Bề mặt phần tử có điện trở riêng lớn hơn vật liệu dẫn điện nằm bên trong, do đó cho phép tập trung nhiệt ở đầu thanh xông. |