Việt
có bụi
bị nhiễm bụi
Anh
powdered
pulverized
dust-laden
Đức
staubhaltig
Schweißen von Rohren im Reinbereich
Hàn đường ống khu vực tinh khiết (không có bụi)
Die verwendete Druckluft muss trocken, frei von Wasser, Öl und Staub sein.
Khí nén được sử dụng phải khô, không có nước, không chứa dầu và không có bụi.
Das Infrarotschweißen ist ein berührungsloses (staubfreies) Stumpfschweißverfahren.
Hàn bằng hồng ngoại là phương pháp hàn không tiếp xúc (không có bụi) các mối hàn chồng mí,
:: Berührungslos (keine Materialanhaftung, saubere Fügenähte und keine Schweißfussel/Parti- kelbildung).
:: Không tiếp xúc (không bị dính vật liệu, mối hàn sạch sẽ và không có bụi hàn/ hạt nhỏ ).
staubhaltig /adj/CNSX/
[EN] dust-laden
[VI] bị nhiễm bụi, có bụi (không khí)
powdered, pulverized /xây dựng/