TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có của

có của

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hữu sản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giàu có.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

có của

begütert

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vermögend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wohlhabend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ein Vermögen machen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zu Vermögen kommen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

besitzend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

4. Nennen Sie die möglichen Zustandsformen von Thermoplasten!

4. Hãy gọi tên các dạng trạng thái có thể có của nhựa nhiệt dẻo.

Die Summe aller möglichen Abweichungen derIstoberfläche,

Sai lệch hình dạng là tổng tất cả sai lệch có thể có của bề mặt thực tế.

Vor dem Einbau des Werkzeuges müssen alle Spannelemente auf Funktion und Beschädigungen überprüft werden.

Trước khi ráp khuôn vào máy, phải kiểm tra tính năng và chỉnh sửa lỗi (nếu có) của tất cả các ngàm kẹp.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Zählen Sie mögliche Stoffeigenschaften von gefährlichen Stoffen auf.

Liệt kê các tính chất có thể có của các chất độc hại.

Geben Sie die mögliche Zahl unterschiedlicher Nukleotidtypen der DNA an.

Hãy cho biết số lượng các loại nucleotide khác nhau có thể có của DNA.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

besitzend /a/

hữu sản, có của, giàu có.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

có của

begütert (a), vermögend (a), wohlhabend (a); ein Vermögen machen, zu Vermögen kommen