TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có chất độc

có chất độc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

độc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có nọc độc

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

có chất độc

toxiferous

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

có chất độc

giftig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Im Gegensatz zum klassischen Schwefelsäurehydratisierungsverfahren mit einem kupferhaltigen Katalysator, der die Umsetzung erst bei 100 °C und entsprechendem Druck ermöglicht, wird bei der biotechnischen Herstellung keine giftige Blausäure als Koppelprodukt gebildet und es müssen auch keine giftigen Kupferionen abgetrennt werden.

Không như với các biện pháp truyền thống hydrat hóa acid lưu huỳnh bằng chất xúc tác chứa đồng, chỉ phản ứng ở nhiệt độ từ 100 °C và trong một áp suất tương ứng, thì biện pháp sản xuất kỹ sinh không phát sinh một sản phẩm phụ cực độc cyanide và không cần phải tách các ion đồng có chất độc.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Warnung vor giftigen Stoffen

Cảnh báo có chất độc

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giftige Pilze

các loại nấm độc

eine giftige Schlange

một con rắn độc.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

có chất độc,có nọc độc

[DE] giftig

[EN] toxiferous

[VI] có chất độc, có nọc độc

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giftig /(Adj.)/

độc; có chất độc;

các loại nấm độc : giftige Pilze một con rắn độc. : eine giftige Schlange