Việt
có chất độc
độc
có nọc độc
Anh
toxiferous
Đức
giftig
Im Gegensatz zum klassischen Schwefelsäurehydratisierungsverfahren mit einem kupferhaltigen Katalysator, der die Umsetzung erst bei 100 °C und entsprechendem Druck ermöglicht, wird bei der biotechnischen Herstellung keine giftige Blausäure als Koppelprodukt gebildet und es müssen auch keine giftigen Kupferionen abgetrennt werden.
Không như với các biện pháp truyền thống hydrat hóa acid lưu huỳnh bằng chất xúc tác chứa đồng, chỉ phản ứng ở nhiệt độ từ 100 °C và trong một áp suất tương ứng, thì biện pháp sản xuất kỹ sinh không phát sinh một sản phẩm phụ cực độc cyanide và không cần phải tách các ion đồng có chất độc.
Warnung vor giftigen Stoffen
Cảnh báo có chất độc
giftige Pilze
các loại nấm độc
eine giftige Schlange
một con rắn độc.
có chất độc,có nọc độc
[DE] giftig
[EN] toxiferous
[VI] có chất độc, có nọc độc
giftig /(Adj.)/
độc; có chất độc;
các loại nấm độc : giftige Pilze một con rắn độc. : eine giftige Schlange