TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có cuống

có cuống

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
có cuống nhỏ

có cuống nhỏ

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

có cuống

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

có cuống

peduncular

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
có cuống nhỏ

pedicellate

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

có cuống

Stiel

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

gestielt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
có cuống nhỏ

pedicellate

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gestielt /(Adj )/

(thực vật) có cuống;

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

có cuống

[DE] Stiel

[EN] peduncular

[VI] có cuống

có cuống nhỏ,có cuống

[DE] pedicellate

[EN] pedicellate

[VI] có cuống nhỏ, có cuống