Việt
có dây
Anh
wired
Đức
bedrahtet
Zugketten sind durch Fangseile zu sichern.
Xích kéo phải có dây cáp giữ để bảo đảm an toàn.
Glühfaden-lampe
Bóng đèn (có dây tóc)
Vor Beginn von Arbeiten in der Nähe von Freileitungen und Kabeln besondere Sicherheitsmaßnahmen treffen.
Trước khi làm việc ở nơi nguy hiểm có dây điện hay dây cáp hở, phải có biện pháp bảo vệ đặc biệt.
10 Vor Beginn von Arbeiten in der Nähe von Freileitungen und Kabeln besondere Sicherheitsmaßnahmen treffen.
10 Trước khi làm việc ở nơi nguy hiểm có dây điện hay dây cáp hở, phải có biện pháp bảo vệ đặc biệt.
mit Schnurauflage
Có dây đệm
[VI] có dây
[EN] wired