TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có dạng que

có dạng thanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có dạng que

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình que

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có dạng que

StabfÖrmig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Gekrümmte Stäbchen (Bild 3, vorherige Seite). Es sind spiraligförmige, zum Teil sehr große und langsam wachsende bewegliche Bakterien.

Dạng que cong (Hình 3, trang trước) là loại vi khuẩn có dạng que xoắn, đôi khi rất lớn, phát triển chậm và có thể di động.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

StabfÖrmig /(Adj.)/

có dạng thanh; có dạng que; hình que;