Việt
có giá trị pháp lý
có hiệu lực
có hiệu lực pháp luật
Đức
vollgültig
rechtsgultig
rechtskräftig
vollgültig /(Adj.)/
có giá trị pháp lý; có hiệu lực;
rechtsgultig /(Adj.) (Rechtsspr.)/
có hiệu lực pháp luật; có giá trị pháp lý;
rechtskräftig /(Adj.) (Rechtsspr.)/