Việt
ỉ. xem wohlgebaut-
có học
có học vắn
có học thúc
có kiến thúc
học rộng
hiểu biết rộng
có giáo dục.
Đức
wohlgebildet
wohlgebildet /a/
ỉ. xem wohlgebaut-, 2. có học, có học vắn, có học thúc, có kiến thúc, học rộng, hiểu biết rộng, có giáo dục.