TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có hai cửa

có hai cửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có hai cửa

Zweitausfertigung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zweidruckventile (Bild 5) haben wie Wechselventile ebenfalls zwei Eingänge (10, 11) und einen Ausgang (12).

Van đối áp (van kết hợp logic AND) (Hình 5) cũng có hai cửa vào (10, 11) và một cửa ra (12).

Wechselventile (Bild 4) haben zwei Eingänge (10, 11) und einen Ausgang (12). Der Ausgang 12 erhält Druck, wenn 10 oder 11 mit Druck beaufschlagt werden.

Van chuyển đổi (van kết hợp logic OR) (Hình 4) có hai cửa vào (10, 11) và một cửa ra (12). Cửa ra 12 có áp suất khi cửa vào 10 hoặc 11 có áp suất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zweitausfertigung

có hai cửa;