TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có hoa

có hoa

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

ra hoa

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

có hoa

phanerogamic

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

flowered

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

có hoa

phanerogamisch

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

blühte

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Fichte, Lärche und Zirbelkiefer bilden nach Norden und Westen einen sanften Übergang, während weiter hinauf Feuerlilien, blauer Enzian und bärtige Glockenblumen stehen.

Ở hai hướng Bắc và Tây, các loại thông, tùng và bách hình thành một vùng chuyển tiếp nhẹ nhàng, trong khi lên cao phía trên có hoa huệ lửa, hoa long đởm và các thứ hoa kèn.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Spruce and larch and arolla pine form a gentle border north and west, while higher up are fire lilies, purple gentians, alpine columbines.

Ở hai hướng Bắc và Tây, các loại thông, tùng và bách hình thành một vùng chuyển tiếp nhẹ nhàng, trong khi lên cao phía trên có hoa huệ lửa, hoa long đởm và các thứ hoa kèn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

4. Beschreiben Sie das Verfahren zur Herstellung von strukturierten Oberflächen!

4. Hãy mô tả phương thức chế tạo các loại bề mặt có hoa văn cấu trúc.

Werden sehr glatte oder strukturierte Oberflächen verlangt, so muss die beschichtete Ware in den Spalt einer Prägevorrichtung geführt werden.

Nếu đòi hỏi bề mặt rất láng hoặc có hoa văn cấu trúc thì dải băng phủ lớp phải được dẫn qua khe của thiết bị in dập nổi.

Dekorative Schichtpressplatten erhält man, indem man unter eine im ausgehärteten Zustand transparente Deckschicht eine gemusterte oder eingefärbte Bahn anordnet.

Để tạo nên tấm ép có trang trí bề mặt, một lớp lót có hoa văn (hoặc nhuộm màu) được xếp bên dưới lớp phủ trong suốt ngoài cùng đấ được hóa cứng.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

có hoa

[DE] phanerogamisch

[EN] phanerogamic

[VI] có hoa

có hoa,ra hoa

[DE] blühte

[EN] flowered

[VI] có hoa, ra hoa