Việt
có khí độc
khí độc
đầy chướng khí
đầy chưỏng khí
đầy âm khí.
Anh
menphitic
Đức
miasmatisch
miasmatisch /a/
có khí độc, đầy chưỏng khí, đầy âm khí.
miasmatisch /(Adj.)/
có khí độc; đầy chướng khí (giftig);
có khí độc; (thuộc) khí độc