Việt
có khả năng chiến đấu
có sức chiến đấu
có thể tòng quân
có khả năng thi đấu
có sức chiển đấu
có tính chiến đấu.
Đức
kampfkräftig
waffenfähig
kampffähig
gefechtsfähig
gefechtsfähig /a/
có khả năng chiến đấu, có sức chiển đấu, có tính chiến đấu.
kampfkräftig /(Adj.)/
có sức chiến đấu; có khả năng chiến đấu;
waffenfähig /(Adj.) (veraltend)/
có khả năng chiến đấu; có thể tòng quân (wehrfähig);
kampffähig /(Adj.)/
có khả năng chiến đấu; có khả năng thi đấu;