TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có khoang

có khoang

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

có khoanh màu

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

có khoang

zonate

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

có khoang

zonieren

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Füllraumwerkzeuge

:: Khuôn có khoang rót

 Füllraumwerkzeuge

 Khuôn có khoang rót

:: Umgekehrte Füllraumwerkzeuge

:: Khuôn có khoang rót đảo ngược

 Umgekehrte Füllraumwerkzeuge

 Khuôn có khoang rót đảo ngược

Umgekehrtes Füllraumwerkzeug

Khuôn ép có khoang rót đảo ngược

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

có khoang,có khoanh màu

[DE] zonieren

[EN] zonate

[VI] có khoang, có khoanh màu