Việt
có khoang
có khoanh màu
Anh
zonate
Đức
zonieren
:: Füllraumwerkzeuge
:: Khuôn có khoang rót
Füllraumwerkzeuge
Khuôn có khoang rót
:: Umgekehrte Füllraumwerkzeuge
:: Khuôn có khoang rót đảo ngược
Umgekehrte Füllraumwerkzeuge
Khuôn có khoang rót đảo ngược
Umgekehrtes Füllraumwerkzeug
Khuôn ép có khoang rót đảo ngược
có khoang,có khoanh màu
[DE] zonieren
[EN] zonate
[VI] có khoang, có khoanh màu