TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có kinh

có kinh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có kinh nguyệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có tháng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

có kinh

menstruieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mennstruation haben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Deswegen setzt die Biotechnik bevorzugt dann Mikroorganismen ein, wenn große Mengen Biomasse, Aminosäuren, Alkohol, Antibiotika, Enzyme, Hormone u.a. wirtschaftlich zu produzieren sind (Bild 2).

Do đó trong công nghệ sinh học người ta rất thường sử dụng vi sinh vật để sản suất có kinh tế một khối lượng lớn amino acid, rượu, thuốc kháng sinh, enzyme, hormone v.v. (Hình 2).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Da können Störungsratgeber weiterhelfen, die von erfahrenen Experten zusammengetragen worden sind.

Vì thế các chuyên gia có kinh nghiệm sẽ tiếp tục hỗ trợ với những lời khuyên để khắc phục sự cố.

Arbeiten in gefährlicher Nähe elektrischer Anlagen nur nach Anweisung einer erfahrenen Elektrofachkraft durchführen

Làm việc ở chỗ nguy hiểm gần hệ thống điện phải tuân theo sự hướng dẫn / lệnh của chuyên viên điện có kinh nghiệm.

9 Arbeiten in gefährlicher Nähe elektrischer Anlagen nur nach Anweisung einer erfahrenen Elektrofachkraft durchführen.

9 Làm việc ở chỗ nguy hiểm gần hệ thống điện phải tuân theo sự hướng dẫn / lệnh của chuyên viên điện có kinh nghiệm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

menstruieren /vi/

có kinh, có kinh nguyệt, có tháng.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

có kinh

Mennstruation haben; menstruieren vi