Việt
có kinh
có kinh nguyệt
có tháng.
Đức
menstruieren
Mennstruation haben
Deswegen setzt die Biotechnik bevorzugt dann Mikroorganismen ein, wenn große Mengen Biomasse, Aminosäuren, Alkohol, Antibiotika, Enzyme, Hormone u.a. wirtschaftlich zu produzieren sind (Bild 2).
Do đó trong công nghệ sinh học người ta rất thường sử dụng vi sinh vật để sản suất có kinh tế một khối lượng lớn amino acid, rượu, thuốc kháng sinh, enzyme, hormone v.v. (Hình 2).
Da können Störungsratgeber weiterhelfen, die von erfahrenen Experten zusammengetragen worden sind.
Vì thế các chuyên gia có kinh nghiệm sẽ tiếp tục hỗ trợ với những lời khuyên để khắc phục sự cố.
Arbeiten in gefährlicher Nähe elektrischer Anlagen nur nach Anweisung einer erfahrenen Elektrofachkraft durchführen
Làm việc ở chỗ nguy hiểm gần hệ thống điện phải tuân theo sự hướng dẫn / lệnh của chuyên viên điện có kinh nghiệm.
9 Arbeiten in gefährlicher Nähe elektrischer Anlagen nur nach Anweisung einer erfahrenen Elektrofachkraft durchführen.
9 Làm việc ở chỗ nguy hiểm gần hệ thống điện phải tuân theo sự hướng dẫn / lệnh của chuyên viên điện có kinh nghiệm.
menstruieren /vi/
có kinh, có kinh nguyệt, có tháng.
Mennstruation haben; menstruieren vi