Việt
có lò xo
Anh
springy
spring-controlled
spring-mounted
Diese Kupplung hat eine Tellerfeder mit zweiseitigem Hebel.
Ly hợp này có lò xo đĩa với đòn bẩy hai đầu.
Die Kupplung hat eine Tellerfeder mit einseitigem Hebel.
Ly hợp này có lò xo đĩa với đòn bẩy một đầu.
Ein Relais besteht aus einer Relaisspule, einem Relaisanker mit Rückstellfeder und den Relaiskontakten.
Rơle bao gồm một cuộn dây rơle, một phần ứng di động có lò xo kéo về và các công tắc.
federbelastet
Có lò xo nén
Bei Ansprechdrücken pA > 350 bar kommen in der Regel nur noch federbelastete Sicherheitsventile in Frage.
Thông thường cho áp suất chỉnh pA > 350 bar chỉ có van an toàn có lò xo nén được dùng.
spring-controlled, spring-mounted, springy