TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có lửa

thuộc lửa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

có lửa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

do lửa tạo thành

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

có lửa

igneous

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

In einem Umkreis von 5 m von der Lackierstelle dürfen sich keine Feuerstellen oder funkenrei- ßende Maschinen oder Geräte befinden.

Trong vòng bán kính 5 m tính từ khu vực sơn không được phép có lửa hay những máy móc gây ra tia lửa.

In Räumen, in denen sich z.B. explosive Gase bilden können ist Feuer, offenes Licht und das Rauchen ver­ boten.

Trong các phòng có thể phát sinh hỗn hợp dễ nổ thì việc đốt lửa, dùng đèn có lửa và hút thuốc bị cấm.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Wenn ca. 120 °C in der feuerseitigen Schicht erreicht sind, zerspringt die dem Feuer zugeneigte Glasscheibe und die Gelschicht schäumt auf.

Khinhiệt độ ở phía có lửa đạt đến khoảng 120ºC,mặt kính hướng về phía lửa vỡ ra và lớp gelsẽ sủi bọt.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

igneous

thuộc lửa, có lửa, do lửa tạo thành