TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có màu đen

đen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có màu đen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

có màu đen

black

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

có màu đen

Schwarz-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

In der Spalte Eingangsvermessung sind Werte, die in der Toleranz liegen Grün, einzustellende Werte in Rot, Sollwerte mit Toleranzen werden in Schwarz dargestellt.

Ở cột đo sơ bộ các trị số đo nằm trong dung sai được hiển thị màu xanh lá cây, trị số đo cần chỉnh sửa màu đỏ, trị số đo mong muốn với dung sai có màu đen.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Für mehr Sicherheit erhielten die Reifen ab 1904 ihr Profil und ihre schwarze Farbe durch die Zugabe von Ruß.

Để đạt được độ an toàn cao hơn, từ năm 1904, các lốp xecó thêm gai (profi n) và có màu đen do được cho thêm muộithan,

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwarz- /pref/IN/

[EN] black

[VI] đen, có màu đen