Việt
có màu vàng nâu
có màu be
có màu trà
có màu vàng xỉn
cố màu ka-ki
Đức
sandfarben
sandfarbig
teefarben
asch
khakifarben
khakifarbig
sandfarben,sandfarbig /(Adj.)/
có màu vàng nâu; có màu be (beige);
teefarben /(Adj.) (selten)/
có màu trà; có màu vàng nâu;
asch /blond (Adj.)/
có màu vàng nâu; có màu vàng xỉn;
khakifarben,khakifarbig /(Adj.)/
cố màu ka-ki; có màu vàng nâu;