TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có màu xám tro

có màu xám tro

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có màu vàng xỉn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

có màu xám tro

 ashy grey

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cineritious

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ashy grey

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cineritious

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 embers

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

có màu xám tro

aschgrau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aschig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bis ins Aschgraue (ugs.)

rất lâu, lâu đến phát chán. 263

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aschgrau /(Adj.)/

có màu xám tro;

rất lâu, lâu đến phát chán. 263 : bis ins Aschgraue (ugs.)

aschig /(Adj.)/

có màu vàng xỉn; có màu xám tro (aschblond);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ashy grey

có màu xám tro

 ashy grey, cineritious

có màu xám tro

ashy grey /điện lạnh/

có màu xám tro

 cineritious /điện lạnh/

có màu xám tro

cineritious, embers

có màu xám tro

ashy grey

có màu xám tro

 cineritious

có màu xám tro