Việt
có mưa tuyết ướt át
Đức
schmaddern
es schmad dert
trời mưa tuyết ướt át.
schmaddern /(sw. V.; hat) (nordd.)/
(unpers ) có mưa tuyết ướt át (nass schneien);
trời mưa tuyết ướt át. : es schmad dert