TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có mầm

có mầm

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

có mầm

gemmate

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

có mầm

Gemmate

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Außerdem können Glasgeräte abgeflammt werden, und er ermöglicht in seiner Nähe keimarmes Arbeiten.

Ngoài ra các dụng cụ thủy tinh có thể đốt, và qua đó tạo ra vùng chung quanh ít có mầm bệnh.

Allerdings lassen sich weder die Haut noch die Raumluft im Betrieb noch Anlagen und Maschinen absolut keimfrei, d. h. frei von biologischen Arbeitsstoffen machen.

Thực vậy dù da hay không khí trong nhà máy hay các thiết bị không thể hoàn toàn không có mầm bệnh, nghĩa là không có tác nhân sinh học gây hại.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

có mầm

[DE] Gemmate

[EN] gemmate

[VI] có mầm