TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có mắt

có mắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

có mắt

 knarred

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 guarly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 kneed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Vulkanisation: Sie ermöglicht die Herstellung von Elastomeren aus Kautschuk durch weitmaschige chemische Vernetzung von Molekülketten.

Quá trình lưu hóa: cho phép chế tạo các chất đàn hồi từ cao su thông qua sự kết mạnghóa học có mắt lưới thưa của các chuỗi phân tử.

Wenn Gewebe doppelseitig geschützt werden müssen, wasserabstoßend sein sollen, grobmaschige Gewebe als Trägerbahn verwendet werden und man bei synthetischen Geweben den Haftgrund vermeiden will, dann wird das Tauchverfahren angewandt (Bild 3).

Phương pháp nhúng được áp dụng trong các trường hợp như vải được phủ lớp bảo vệ cả hai mặt, vải có tính năng chống thấm nước, khi muốn sử dụng vải dệt kim có mắt lưới thưa làm băng nền cũng như khi không muốn vải bằng sợi tổng hợp bám xuống băng nền (Hình 3).

Chuyện cổ tích nhà Grimm

Und wenn du in ihre Stube kommst, so vergiss nicht guten Morgen zu sagen und guck nicht erst in allen Ecken herum!"

Khi vào buồng bà, con nhớ chào bà, đừng có mắt la mày lét nhìn các xó nhà nhé!

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dem einen bescheren sie braune Augen, einem anderen blaue oder grüne.

Một số người có mắt màu nâu, những người khác có mắt màu xanh da trời hay xanh lá cây.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 knarred

có mắt

 guarly

có mắt (gỗ)

 kneed

có mắt (gỗ)

 guarly, kneed /xây dựng/

có mắt (gỗ)

 guarly /xây dựng/

có mắt (gỗ)

 kneed /xây dựng/

có mắt (gỗ)