Việt
đậm
có nét dậm
Đức
fett
fett gedruckte Schlagzeilen
những hàng tít in đậm.
fett /[fet] (Adj.; -er, -este)/
(Druckw ) (chữ in) đậm; có nét dậm;
những hàng tít in đậm. : fett gedruckte Schlagzeilen