Việt
có nhiều đầu
Đức
vielköpfig
6. Durch welche Maßnahmen erzielt man an Mehrfachköpfen den erforderlichen Schlauchgleichlauf?
6. Bằng những biện pháp nào có thể đạt được dòng chảy đồng bộ của ống ở đầu phun có nhiều đầu phụ?
vielköpfig /(Adj.)/
có nhiều đầu;