TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có nhiều đầu

có nhiều đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có nhiều đầu

vielköpfig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

6. Durch welche Maßnahmen erzielt man an Mehrfachköpfen den erforderlichen Schlauchgleichlauf?

6. Bằng những biện pháp nào có thể đạt được dòng chảy đồng bộ của ống ở đầu phun có nhiều đầu phụ?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vielköpfig /(Adj.)/

có nhiều đầu;