Việt
có nhiều thịt
lắm thịt
nhiều nạc.
nhiều nạc
mập mạp
Đức
fleischig
Fleischerei
Fleischerei,fleischig /(Adj.)/
có nhiều thịt; lắm thịt; nhiều nạc; mập mạp (dick);
fleischig /a/
có nhiều thịt, lắm thịt, nhiều nạc.