TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có tính bào mòn

có tính mài mòn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có tính bào mòn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

có tính bào mòn

abrasive

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

có tính bào mòn

schleifend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei der Verarbeitung von abrasiven Rohstoffen, wie glasfaserverstärktem PA, kommen gepanzerte Schnecken und Zylinder zum Einsatz.

Khi gia công nguyên liệu có tính bào mòn nhưPA độn sợi thủy tinh, trục vít và xi lanh có bềmặt được bọc thêm lớp kim loại cứng đượcsử dụng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schleifend /adj/GIẤY/

[EN] abrasive

[VI] có tính mài mòn, có tính bào mòn