Việt
có tư chất tót
có đúc hạnh
có hạnh kiểm
có giáo dục
có phẩm chất tót
Đức
gutartig
gutartig /a/
1. có tư chất tót, có đúc hạnh, có hạnh kiểm, có giáo dục; 2. có phẩm chất tót; (y) lành, lành tính.