TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có tự nhiên

sự tự sinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

có tự nhiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

có tự nhiên

 abiogenesis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sie entziehen dem Eisen Elektronen und reduzieren damit Sulfate SO4 2– (natürliche Wasserinhaltsstoffe) über Stufen zu Schwefelwasserstoff H2S, was ihnen als anaerobe Atmung Energie zum Wachstum und zur Vermehrung liefert (Seite 58).

Chúng lấy electron của sắt và qua đó giảm điện tích Sulfate SO4 2 – (có tự nhiên trong nước) qua nhiều bậc thành hydro sulfide, đây là con đường hô hấp yếm khí, cần thiết cung cấp năng lượng để tăng trưởng và sinh sản (trang 58).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abiogenesis /y học/

sự tự sinh, có tự nhiên