TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có thể bốc hơi

có thể bốc hơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

có thể bốc hơi

 vaporizable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die optimale Kältemittelmenge ist die Menge, die im Verdampfer je nach Betriebszustand vergast werden kann.

Khối lượng tối ưu của môi chất làm lạnh là khối lượng có thể bốc hơi được tùy theo trạng thái vận hành.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Dämpfung möglich

Có thể bốc hơi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vaporizable /xây dựng/

có thể bốc hơi

 vaporizable

có thể bốc hơi