TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có thể cô lập

có thể cô lập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có thể tách được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

có thể cô lập

isolable

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

có thể cô lập

isolierbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Vergleicht man nun die Position des Signals auf dem Autoradiogramm mit der Position auf den Originalagarplatten, kann man dort den Primärklon isolieren, der das gesuchte Gen in dem entsprechenden DNA-Fragment enthält.

Nếu so sánh vị trí của các tín hiệu trên autoradiogram với vị trí trên tấm agar gốc, người ta có thể cô lập các clone gốc, clone này có chứa gen mục tiêu trong đoạn DNA tương ứng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

isolierbar /adj/HOÁ/

[EN] isolable

[VI] có thể cô lập, có thể tách được