Việt
có thể cô lập
có thể tách được
Anh
isolable
Đức
isolierbar
Vergleicht man nun die Position des Signals auf dem Autoradiogramm mit der Position auf den Originalagarplatten, kann man dort den Primärklon isolieren, der das gesuchte Gen in dem entsprechenden DNA-Fragment enthält.
Nếu so sánh vị trí của các tín hiệu trên autoradiogram với vị trí trên tấm agar gốc, người ta có thể cô lập các clone gốc, clone này có chứa gen mục tiêu trong đoạn DNA tương ứng.
isolierbar /adj/HOÁ/
[EN] isolable
[VI] có thể cô lập, có thể tách được