Việt
có thể tăng thèm
có thể tăng cường
có thể cải thiện
có khả năng cải tiến
có thể cải tiến
Đức
steigerungsfähig
verbesserungsfähig
Eine dünne Schaumschicht über dem Fermentationsmedium kann allerdings die Sauerstoffübertragung im Bioreaktor verbessern, weil die Luftblasen länger im Bioreaktor verweilen.
Tuy nhiên, một lớp mỏng bọt trên môi trường lên men, có thể cải thiện sự vận chuyển oxy trong các lò phản ứng, vì các bọt khí ở lại lâu hơn trong các lò phản ứng.
Durch Legieren kann die Zerspanbarkeit, die Festigkeit und die Korrosionsbeständigkeit verbessert werden.
Nếu có thêm hợp kim, ta có thể cải thiện tính cắt gọt, độ bền và tính chịu ăn mòn (hóa học).
Durch Wärmebehandlungen können die Eigenschaften vorallem die Härte, die Festigkeit und die Bearbeitbarkeit von Stählen verbessert werden.
Qua nhiệt luyện, ta có thể cải thiện những tính chất củat hép như độ cứng, độ bền và tính gia công.
Mischt man dem Polycarbonat Polybutylentherephthalat (PC/PBT) bei, so kann man die Temperatur- und Witterungsbeständigkeit gegenüber dem Homopolymer deutlich verbessern.
Ngược lại, khi trộn polybutylenterephthalat (PC/PBT) vào polycarbonat, có thể cải thiện rất rõ độ bền nhiệt và độ bền thời tiết so với polymer đồng nhất.
Auf diese Weise wird auch eine Verbesserung der Querfederung erreicht.
Với cách này người ta có thể cải thiện được bộ đàn hồi theo phương ngang.
steigerungsfähig /(Adj.)/
có thể tăng thèm; có thể tăng cường; có thể cải thiện;
verbesserungsfähig /(Adj.)/
có khả năng cải tiến; có thể cải tiến; có thể cải thiện;