TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có thể cải thiện

có thể tăng thèm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể tăng cường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể cải thiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có khả năng cải tiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể cải tiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có thể cải thiện

steigerungsfähig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verbesserungsfähig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Eine dünne Schaumschicht über dem Fermentationsmedium kann allerdings die Sauerstoffübertragung im Bioreaktor verbessern, weil die Luftblasen länger im Bioreaktor verweilen.

Tuy nhiên, một lớp mỏng bọt trên môi trường lên men, có thể cải thiện sự vận chuyển oxy trong các lò phản ứng, vì các bọt khí ở lại lâu hơn trong các lò phản ứng.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Durch Legieren kann die Zerspanbarkeit, die Festigkeit und die Korrosionsbeständigkeit verbessert werden.

Nếu có thêm hợp kim, ta có thể cải thiện tính cắt gọt, độ bền và tính chịu ăn mòn (hóa học).

Durch Wärmebehandlungen können die Eigenschaften vorallem die Härte, die Festigkeit und die Bearbeitbarkeit von Stählen verbessert werden.

Qua nhiệt luyện, ta có thể cải thiện những tính chất củat hép như độ cứng, độ bền và tính gia công.

Mischt man dem Polycarbonat Polybutylentherephthalat (PC/PBT) bei, so kann man die Temperatur- und Witterungsbeständigkeit gegenüber dem Homopolymer deutlich verbessern.

Ngược lại, khi trộn polybutylenterephthalat (PC/PBT) vào polycarbonat, có thể cải thiện rất rõ độ bền nhiệt và độ bền thời tiết so với polymer đồng nhất.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Auf diese Weise wird auch eine Verbesserung der Querfederung erreicht.

Với cách này người ta có thể cải thiện được bộ đàn hồi theo phương ngang.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

steigerungsfähig /(Adj.)/

có thể tăng thèm; có thể tăng cường; có thể cải thiện;

verbesserungsfähig /(Adj.)/

có khả năng cải tiến; có thể cải tiến; có thể cải thiện;