zessibel /(Adj.) (Rechtsspr.)/
có thể chuyển nhượng;
khả nhượng (übertragbar, abtretbar);
veräußerlich /(Adj.) (bes. Rechtsspr.)/
có thể bán;
có thể chuyển nhượng (verkäuflich);
begebbar /(Adj.) (Bankw.)/
(cổ phiếu) có thể bán;
có thể chuyển nhượng;
khả nhượng;