TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có thể dừng

có thể dừng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

có thể dừng

 breakable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die elektrische Verbindung zwischen Piezoinjektor und Motorsteuergerät darf bei laufendem Motor keinesfalls unterbrochen werden, da die Gefahr eines Motorschadens besteht, weil der Injektor im offenen Zustand stehenbleiben könnte.

Kết nối điện giữa kim phun áp điện và EDC không được phép gián đoạn khi động cơ đang vận hành, vì kim phun có thể dừng lại trong tình trạng đang mở và có nguy cơ làm hỏng động cơ.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Einbau solcher Ventile erlaubt das Stillsetzen des Zylinders in jeder Stellung (Bild 1 Seite 271).

Van lắp ráp như vậy cho phép piston có thể dừng ở vị trí bất kỳ (Hình 1, trang 271).

Der Metalldetektor wird so angebracht, dass er im Alarmfall das Förderband, das den Kalander mit Material versorgt, stoppt.

Dụng cụ dò kim loại được lắp đặt tại vị trí thích hợp để có thể dừng băng tải lại trong trường hợp báo động và vật liệu sẽ không được chuyển tiếp vào máy cán láng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 breakable /toán & tin/

có thể dừng