Việt
có thể mở rộng
có thể khuếch trương
có thể bành trướng
có thể giãn nở
Đức
expansibe
v Durch die hohe Verdichtung können sich die ver brannten Gase auf ein größeres Volumen entspan nen, die Abgastemperatur nimmt ab, es geht weni ger Wärmeenergie durch die Abgase verloren.
Qua nén cao, khí đã đốt có thể giãn nở với thể tích lớn hơn, nhiệt độ của khí thải xuống thấp, do đó nhiệt năng bị thất thoát qua khí thải ít đi.
Dehnbare Stoffe wie etwa Gummi sind hingegen auch relativ zäh.
Vật liệu có thể giãn nở như cao su lại tương đối dai.
Polypropylen, expandierbar (auch EPP)
Polypropylen, có thể giãn nở (hoặc EPP)
Polystyrol, expandierbar (auch EPS)
Polystyren, có thể giãn nở (hoặc EPS)
expansibe /(Adj.; ...bler, -ste) (veraltet)/
có thể mở rộng; có thể khuếch trương; có thể bành trướng; có thể giãn nở (aus dehnbar);