TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có thể hàn được

có thể hàn được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

có thể hàn được

weldable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

 weldable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

solderable

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

có thể hàn được

lötbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es kann sowohl „nach links“ als auch „nach rechts“ geschweißt werden.

Ta có thể hàn được cả hai phía: “hàn qua trái“ và “hàn qua phải”.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Auch Kunststoffe mit Werten bis tan d = 0,01 können noch geschweißt werden.

Các chất dẻo với trị số tan δ = 0,01 cũng có thể hàn được.

Zum Schweißen müssen die Kunststoffe plastifiziert, d. h. aufgeschmolzen werden.

Để có thể hàn được, chất dẻo phải được dẻo hóa, nghĩa là phải nóng chảy.

Grundsätzlich lassen sich Werkstücke mit beliebiger Form und Größe fügen.

Về cơ bản, các chi tiết với bất kỳ hình dạng và độ lớn nào cũng có thể hàn được.

POM-Teile können durch alle Schweißverfahren, außer durch Hochfrequenzschweißen, verschweißt werden.

Các bộ phận bằng POM có thể hàn được bằng tất cả các phương pháp hàn, ngoại trừ hàn cao tần.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lötbar /adj/ĐIỆN, CNSX/

[EN] solderable

[VI] có thể hàn được

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Weldable

có thể hàn được

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 weldable /hóa học & vật liệu/

có thể hàn được

weldable /xây dựng/

có thể hàn được