Việt
có thể hàn được
Anh
weldable
solderable
Đức
lötbar
Es kann sowohl „nach links“ als auch „nach rechts“ geschweißt werden.
Ta có thể hàn được cả hai phía: “hàn qua trái“ và “hàn qua phải”.
Auch Kunststoffe mit Werten bis tan d = 0,01 können noch geschweißt werden.
Các chất dẻo với trị số tan δ = 0,01 cũng có thể hàn được.
Zum Schweißen müssen die Kunststoffe plastifiziert, d. h. aufgeschmolzen werden.
Để có thể hàn được, chất dẻo phải được dẻo hóa, nghĩa là phải nóng chảy.
Grundsätzlich lassen sich Werkstücke mit beliebiger Form und Größe fügen.
Về cơ bản, các chi tiết với bất kỳ hình dạng và độ lớn nào cũng có thể hàn được.
POM-Teile können durch alle Schweißverfahren, außer durch Hochfrequenzschweißen, verschweißt werden.
Các bộ phận bằng POM có thể hàn được bằng tất cả các phương pháp hàn, ngoại trừ hàn cao tần.
lötbar /adj/ĐIỆN, CNSX/
[EN] solderable
[VI] có thể hàn được
Weldable
weldable /hóa học & vật liệu/
weldable /xây dựng/