Việt
có thể hút
thích nghi để hút
có tính hấp thu
có thể hấp thu
Anh
suctorial
Đức
absorptiv
Pellet in 100 μL TE-Puffer mit RNAse A resuspendieren. Hierzu vorsichtig mit der Pipette auf- und abpipettieren und gegebenenfalls mit der Pipettenspitze umrühren. 30 min bei 37 °C inkubieren.
viên khô lơ lửng trong 100 μL đệm TE với RNAse A. Ở đây thỉnh thoảng có thể hút bằng pipette và nếu cần có thể khuấy bằng đầu pipette.
Danach durchläuft diese Verbindung einen beheizten Kanal, so dass das Trägermaterial das Harz aufsaugen kann.
Sau đó dải băng đã kết hợp được dẫn qua một kênh gia nhiệt, ở đây băng nền có thể hút nhựa vào.
Durch seine offenzellige Struktur kann einSchaumblock von 1 m3 Volumen und einemGewicht von 9 kg bis zu 990 Liter Flüssigkeitspeichern.
Nhờ có cấu trúc bọt mở nên một khối xốp cóthể tích 1 m³ và khối lượng 9 kg có thể hút vàchứa đến 990 lít chất lỏng.
Schon vor mehreren Jahrhunderten wussten die Griechen bereits, dass Bernstein durch Reiben in einem besonderen Zustand versetzt wird, indem er Wollfäden u. a. anzieht.
Từ nhiều thế kỷ trước, người Hy Lạp đã biết rằng khi chà xát hổ phách trong tình trạng đặc biệt, nó có thể hút những sợi lông cừu và các loại sợi tương tự.
Als Zwei-Komponenten-Förderer ausgelegt, ist es möglich wechselweise Neuware und Regenerat anzusaugen und somit im Trichter einen schichtweisen Aufbau zu erhalten.
Thiết bị vận chuyển hai thành phần được thiết kế để có thể hút lần lượt nguyên liệu mới và nguyên liệu tái sinh và vì vậy sẽ có một cấu trúc nhiều lớp bên trong phễu.
absorptiv /(Adj.)/
có tính hấp thu; có thể hấp thu; có thể hút;
thích nghi để hút,có thể hút
[DE] suctorial
[EN] suctorial
[VI] thích nghi để hút, có thể hút