TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có thể hút

có thể hút

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích nghi để hút

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

có tính hấp thu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể hấp thu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

có thể hút

suctorial

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

có thể hút

suctorial

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

absorptiv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Pellet in 100 μL TE-Puffer mit RNAse A resuspendieren. Hierzu vorsichtig mit der Pipette auf- und abpipettieren und gegebenenfalls mit der Pipettenspitze umrühren. 30 min bei 37 °C inkubieren.

viên khô lơ lửng trong 100 μL đệm TE với RNAse A. Ở đây thỉnh thoảng có thể hút bằng pipette và nếu cần có thể khuấy bằng đầu pipette.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Danach durchläuft diese Verbindung einen beheizten Kanal, so dass das Trägermaterial das Harz aufsaugen kann.

Sau đó dải băng đã kết hợp được dẫn qua một kênh gia nhiệt, ở đây băng nền có thể hút nhựa vào.

Durch seine offenzellige Struktur kann einSchaumblock von 1 m3 Volumen und einemGewicht von 9 kg bis zu 990 Liter Flüssigkeitspeichern.

Nhờ có cấu trúc bọt mở nên một khối xốp cóthể tích 1 m³ và khối lượng 9 kg có thể hút vàchứa đến 990 lít chất lỏng.

Schon vor mehreren Jahrhunderten wussten die Griechen bereits, dass Bernstein durch Reiben in einem besonderen Zustand versetzt wird, indem er Wollfäden u. a. anzieht.

Từ nhiều thế kỷ trước, người Hy Lạp đã biết rằng khi chà xát hổ phách trong tình trạng đặc biệt, nó có thể hút những sợi lông cừu và các loại sợi tương tự.

Als Zwei-Komponenten-Förderer ausgelegt, ist es möglich wechselweise Neuware und Regenerat anzusaugen und somit im Trichter einen schichtweisen Aufbau zu erhalten.

Thiết bị vận chuyển hai thành phần được thiết kế để có thể hút lần lượt nguyên liệu mới và nguyên liệu tái sinh và vì vậy sẽ có một cấu trúc nhiều lớp bên trong phễu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

absorptiv /(Adj.)/

có tính hấp thu; có thể hấp thu; có thể hút;

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

thích nghi để hút,có thể hút

[DE] suctorial

[EN] suctorial

[VI] thích nghi để hút, có thể hút