TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có thể hiệu chỉnh

có thể hiệu chỉnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

có thể điều chỉnh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

có thể hiệu chỉnh

 correctable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

adjustable

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei ihnen kann nur die Druckstufe des Dämpfers verstellt werden.

Ở loại này chỉ có thể hiệu chỉnh bậc nén của bộ giảm chấn.

Beim Einrohrdämpfer mit Ausgleichsbehälter kann die Druck- und die Zugstufe verstellt werden.

Ở bộ giảm chấn ống đơn với bình điều tiết, cả bậc nén và bậc kéo đều có thể hiệu chỉnh được.

Er zeigt an einer Skale die Größe des Drehmomentes an, mit dem die Schraube angezogen wird, oder es werden Drehmomentschlüssel verwendet, die auf ein bestimmtes Drehmoment eingestellt werden können.

Cần siết hiển thị độ lớn momen xoắn của bu lông được siết trên thang đo, hoặc sử dụng cần siết có thể hiệu chỉnh trước với momen xoắn xác định.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

einstellbares Drosselventil

Van tiết lưu có thể hiệu chỉnh được

mechanisch einstellbare Wegbegrenzung

Giới hạn hành trình có thể hiệu chỉnh bằng cơ học

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

adjustable

có thể hiệu chỉnh, có thể điều chỉnh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 correctable /toán & tin/

có thể hiệu chỉnh