TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có thể nổ

có thể nổ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

có thể nổ

explosible

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Explosionsfähig, hoch­ entzündlich.

Có thể nổ, rất dễ bắt lửa.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Beim Erwärmen explosionsfähig

Có thể nổ khi nung nóng

Kann explosionsfähige Peroxide bilden

Có khả năng sinh ra những peroxid có thể nổ

EUH 019 Kann explosionsfähige Peroxide bilden.

EUH 019 Có thể sinh ra những peroxid có thể nổ.

H280 Enthält Gas unter Druck; kann bei Erwärmung explodieren.

H280 Chứa khí dưới áp suất; có thể nổ khi nung nóng.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

explosible

có thể nổ