TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có thể tính được

có thể tính được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

có thể tính được

 computable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 countable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

countable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

có thể tính được

ausrechenbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

errechenbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Kolonienzahlbestimmung. Aus der Kolonienzahl kann die Anzahl der vermehrungsfähigen Mikroorganismen einer aufgegebenen Probe berechnet werden (Seite 281).

Xác định số khuẩn lạc.Từ số cụm vi khuẩnngười ta có thể tính được số vi sinh vật có khả năng sinh sản trên một vật mẫu (trang 281).

Das ist u. a. deshalb vorteilhaft, weil sich das Wachstum vieler Zellen in Abhängigkeit von der Konzentration des limitierenden Substrates nach dem sogenannten Modell von Monod (Monod- Kinetik) gut berechnen lässt (Bild 1).

Đây là một yếu tố thuận lợi, vì theo mô hình của Monod (Monod động học) sự tăng trưởng của nhiều tế bào tùy thuộc vào nồng độ của chất nền hạn chế có thể tính được. (Hình 1)

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Aus den Messwerten können die Härten nach folgenden Formeln berechnet werden:

Từ những trị số đã đo ta có thể tính được độ cứng bằng các công thức sau đây:

Aus SV · d ’/f wird die volumenbezogene Oberfläche SV in cm2/cm3 bestimmt (dazu wird mit dem Formfaktor f multipliziert und durch d ’ in cm dividiert).

Từ trị số SV.d'/f ta có thể tính được diện tích bề mặt trên thể tích SV [cm2/cm3] (trị số này nhân với hệ số hình dạng f và chia cho d' [cm])

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Natürlich ist es auch möglich die Steifigkeit von Maschine und Werkzeug zu berechnen.

Tất nhiên cả hai độ cứng vững của máy và của khuôn có thể tính được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

errechenbar /(Adj )/

có thể tính được;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausrechenbar /a/

có thể tính được,

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 computable, countable /toán & tin/

có thể tính được

countable /toán & tin/

có thể tính được

 computable /toán & tin/

có thể tính được