Việt
có thể rót được
có thể trút được
Đức
gießen
mit dieser Kanne gießt es sich nicht gut
thật khá rót ra với cái bình này.
gießen /['gi:san] (st. V.; hat)/
có thể rót được; có thể trút được;
thật khá rót ra với cái bình này. : mit dieser Kanne gießt es sich nicht gut