Việt
có thể truy cập
Anh
accessible
Dadurch können die Teilnehmer des Netzwerkes auf alle Daten nahezu gleichzeitig zugreifen, um sie z.B. zu bearbeiten oder zu verändern.
Nhờ vậy, các trạm kết nối vào mạng gần như cùng lúc có thể truy cập đến tất cả dữ liệu để xử lý hoặc thay đổi chúng.
Sie ermöglicht den Zugriff von Messgeräten auf Signal- und Spannungsleitungen, ohne diese zu beschädigen.
Với hộp kiểm tra này, các máy đo có thể truy cập các đường dây tín hiệu và điện áp mà không cần phải can thiệp trực tiêp vào các bộ phận, để tránh làm hư hại hệ thống điện của xe.
accessible /toán & tin/