TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có thể vặn

có thể điều chỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể vặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có thể vặn

Umstellbahnhof

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diese können eingedreht, eingespritzt oder durch Ultraschall eingerüttelt werden (Bild 3).

Các ống lót này có thể vặn vào, đúc phun vào hoặc được tra vào bằng siêu âm (Hình 3).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umstellbahnhof /der (Eisenb.)/

có thể điều chỉnh; có thể vặn;