Việt
có tua cuốn
có lông gai
có tua xoắn
leo
Anh
cirriferous
cirrate
Đức
zirriferous
zirrieren
rankig
rankig /(Adj.)/
có tua xoắn; có tua cuốn; leo (dây, cây );
[DE] zirriferous
[EN] cirriferous
[VI] có tua cuốn
có tua cuốn,có lông gai
[DE] zirrieren
[EN] cirrate
[VI] có tua cuốn; có lông gai