Việt
có vòng
Anh
bulông
cyclic
Ringträgerkolben mit Kühlkanal (Bild 3).
Piston có vòng bạc lót cho xéc măng với kênh làm mát (Hình 3).
Stopfbuchsen bzw. Gleitrohrkompensator
Khớp có vòng đệm bít hay khớp nối trượt kín
Gut geeignet zur Umrüstung von Pall-Ring-Kolonnen
Thích hợp để chuyển đổi tháp có vòng Pall®
Betriebspunkt einer Kreiselpumpe bei konstanter Drehzahl (Umdrehungsfrequenz) n :
Điểm vận hành một máy bơm ly tâm có vòng quay nhất định n
Dornhalterwerkzeug-Prinzip
Nguyên lý khuôn có vòng giữ lõi
cyclic /hóa học & vật liệu/