TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có vị ngon

có vị ngon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

có vị ngon

 unflavored

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unflavoured

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

es ist ohne Krankheitserreger, kühl, klar, farblos, geruchlos und von gutem Geschmack,

không chứa những tác nhân gây bệnh, mát, trong, không màu sắc, không mùi và có vị ngon,

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unflavored, unflavoured /thực phẩm/

có vị ngon

 unflavored

có vị ngon

 unflavoured

có vị ngon